--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm vận
Your browser does not support the audio element.
+ noun
rhyme
Lượt xem: 1063
Từ vừa tra
+
âm vận
:
rhyme
+
phong ba
:
VicissitudesCuộc đời phong baA life full of vicisstudes.
+
moment
:
chốc, lúc, látwait a moment đợi một látat any moment bất cứ lúc nàothe [very] moment [that] ngay lúc màat the moment lúc này, bây giờat that moment lúc ấy, lúc đó
+
chuối
:
Bananaquả chuối (bananas)
+
tuốt
:
to pluck off, to pull off to draw