--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm vận
Your browser does not support the audio element.
+ noun
rhyme
Lượt xem: 1038
Từ vừa tra
+
âm vận
:
rhyme
+
graded
:
được sắp xếp theo trình tự về thứ hạng, cấp bậc; được phân hạng, phân loại
+
league
:
dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)land (statude) league dặmmarine league dặm biển, hải lý
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness
+
wallop
:
(từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau